🔍
Search:
SỰ SÁT NHÂN
🌟
SỰ SÁT NHÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
사람을 죽임.
1
SỰ SÁT NHÂN:
Việc giết chết con người.
-
Danh từ
-
1
남을 죽임.
1
SỰ GIẾT NGƯỜI, SỰ SÁT NHÂN:
Việc giết người khác.
-
2
남에게 죽임을 당함.
2
SỰ BỊ GIẾT, SỰ BỊ SÁT HẠI:
Việc bị người khác giết.